Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
élucider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ly.si.de/
Ngoại động từ
sửa
élucider
ngoại động từ
/e.ly.si.de/
Làm
sáng tỏ
.
élucider
une affaire
— làm sáng tỏ một sự việc
Trái nghĩa
sửa
Embrouiller
,
obscurcir
Tham khảo
sửa
"
élucider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)