Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ly.si.de/

Ngoại động từ

sửa

élucider ngoại động từ /e.ly.si.de/

  1. Làm sáng tỏ.
    élucider une affaire — làm sáng tỏ một sự việc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa