Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éleveuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/el.vøz/
Danh từ
sửa
éleveuse
/el.vøz/
Người
chăn nuôi
.
éleveur
de bœufs
— người chăn nuôi bò
Danh từ
sửa
éleveuse
gc
/el.vøz/
Máy
ủ
gà con
.
Tham khảo
sửa
"
éleveuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)