éleveur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛl.vœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | éleveuse /el.vøz/ |
éleveurs /ɛl.vœʁ/ |
Số nhiều | éleveuse /el.vøz/ |
éleveurs /ɛl.vœʁ/ |
éleveur /ɛl.vœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éleveur /ɛl.vœʁ/ |
éleveurs /ɛl.vœʁ/ |
éleveur gc /ɛl.vœʁ/
Tham khảo
sửa- "éleveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)