électrogène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.ʒɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électrogène /e.lɛk.tʁɔ.ʒɛn/ |
électrogène /e.lɛk.tʁɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | électrogène /e.lɛk.tʁɔ.ʒɛn/ |
électrogène /e.lɛk.tʁɔ.ʒɛn/ |
électrogène /e.lɛk.tʁɔ.ʒɛn/
Tham khảo
sửa- "électrogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)