électrodynamique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/ |
électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/ |
électrodynamique gc /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/ |
électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/ |
Giống cái | électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/ |
électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/ |
électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
Tham khảo
sửa- "électrodynamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)