Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.ʃɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
électrochoc
/e.lɛk.tʁɔ.ʃɔk/
électrochocs
/e.lɛk.tʁɔ.ʃɔk/

électrochoc /e.lɛk.tʁɔ.ʃɔk/

  1. (Y học) Sốc điện.

Tham khảo

sửa