Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
électeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lɛk.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
électeur
/e.lɛk.tœʁ/
électeurs
/e.lɛk.tœʁ/
électeur
gđ
/e.lɛk.tœʁ/
Cử
.
(
Sử học
)
Tuyển hầu
(Đức).
Tham khảo
sửa
"
électeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)