Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɛk.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
électeur
/e.lɛk.tœʁ/
électeurs
/e.lɛk.tœʁ/

électeur /e.lɛk.tœʁ/

  1. Cử.
  2. (Sử học) Tuyển hầu (Đức).

Tham khảo

sửa