éléphantin
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éléphantine /e.le.fɑ̃.tin/ |
éléphantines /e.le.fɑ̃.tin/ |
Giống cái | éléphantine /e.le.fɑ̃.tin/ |
éléphantines /e.le.fɑ̃.tin/ |
éléphantin
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem éléphant I
- Bằng ngà.
- Statuette éléphantine — bức tượng con bằng ngà
Tham khảo
sửa- "éléphantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)