élégiaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.le.ʒjak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élégiaque /e.le.ʒjak/ |
élégiaques /e.le.ʒjak/ |
Giống cái | élégiaque /e.le.ʒjak/ |
élégiaques /e.le.ʒjak/ |
élégiaque /e.le.ʒjak/
- Xem élégie 1
- Poèmes élégiaques — thơ bi thương
- Bị thương, sầu thảm.
- Plainte élégiaque — lời rên rỉ sầu thảm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | élégiaque /e.le.ʒjak/ |
élégiaques /e.le.ʒjak/ |
Số nhiều | élégiaque /e.le.ʒjak/ |
élégiaques /e.le.ʒjak/ |
élégiaque /e.le.ʒjak/
Tham khảo
sửa- "élégiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)