Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éjointer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
éjointer
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Chặt
cánh
,
bẻ
cánh
.
éjointer
un canard
— chặt cánh vịt
Tham khảo
sửa
"
éjointer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)