Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ʒa.ky.la.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éjaculation
/e.ʒa.ky.la.sjɔ̃/
éjaculations
/e.ʒa.ky.la.sjɔ̃/

éjaculation gc /e.ʒa.ky.la.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự phóng.
  2. Sự phóng tinh.

Tham khảo sửa