égrillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡʁi.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | égrillard /e.ɡʁi.jaʁ/ |
égrillards /e.ɡʁi.jaʁ/ |
Giống cái | égrillarde /e.ɡʁi.jaʁd/ |
égrillardes /e.ɡʁi.jaʁd/ |
égrillard /e.ɡʁi.jaʁ/
- Nhả nhớt.
- Humeur égrillarde — tính nhả nhớt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | égrillarde /e.ɡʁi.jaʁd/ |
égrillardes /e.ɡʁi.jaʁd/ |
Số nhiều | égrillarde /e.ɡʁi.jaʁd/ |
égrillardes /e.ɡʁi.jaʁd/ |
égrillard /e.ɡʁi.jaʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "égrillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)