égotiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡɔ.tist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | égotiste /e.ɡɔ.tist/ |
égotistes /e.ɡɔ.tist/ |
Giống cái | égotiste /e.ɡɔ.tist/ |
égotistes /e.ɡɔ.tist/ |
égotiste /e.ɡɔ.tist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | égotiste /e.ɡɔ.tist/ |
égotiste /e.ɡɔ.tist/ |
Số nhiều | égotiste /e.ɡɔ.tist/ |
égotiste /e.ɡɔ.tist/ |
égotiste /e.ɡɔ.tist/
Tham khảo
sửa- "égotiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)