Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
égorgement
/e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
égorgements
/e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

égorgement /e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. Sự cắt cổ.

Tham khảo

sửa