égorgement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
égorgement /e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
égorgements /e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
égorgement gđ /e.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "égorgement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)