Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɡɔ.is.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

égoïstement /e.ɡɔ.is.tə.mɑ̃/

  1. (Một cách) Ích kỷ.

Tham khảo

sửa