égalitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡa.li.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
Giống cái | égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/
- Bình quân.
- Principes égalitaires — nguyên tắc bình quân
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
Số nhiều | égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/ |
égalitaire /e.ɡa.li.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "égalitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)