Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égaliseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ɡa.li.zœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
égaliseur
/e.ɡa.li.zœʁ/
égaliseur
/e.ɡa.li.zœʁ/
égaliseur
gđ
/e.ɡa.li.zœʁ/
(
Égaliseur du potentiel
) (điện học)
bộ
cân bằng
điện
áp
.
Tham khảo
sửa
"
égaliseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)