Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʒe.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
égérie
/e.ʒe.ʁi/
égérie
/e.ʒe.ʁi/

égérie gc /e.ʒe.ʁi/

  1. Nữ cố vấn, nữ mưu sĩ.

Tham khảo

sửa