Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égérie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʒe.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
égérie
/e.ʒe.ʁi/
égérie
/e.ʒe.ʁi/
égérie
gc
/e.ʒe.ʁi/
Nữ
cố vấn
,
nữ
mưu sĩ
.
Tham khảo
sửa
"
égérie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)