écumoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ky.mwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écumoire /e.ky.mwaʁ/ |
écumoires /e.ky.mwaʁ/ |
écumoire gc /e.ky.mwaʁ/
- Muôi hớt bọt (khi nấu ăn).
- en écumoire; comme une écumoire — có nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt
Tham khảo
sửa- "écumoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)