Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écuellée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kɥɛ.le/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écuellée
/e.kɥɛ.le/
écuellées
/e.kɥɛ.le/
écuellée
gc
/e.kɥɛ.le/
Tô
(lượng chứa).
Une
écuellée
de soupe
— một tô cháo
Tham khảo
sửa
"
écuellée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)