écru
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kʁy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écru /e.kʁy/ |
écru /e.kʁy/ |
Giống cái | écrue /e.kʁy/ |
écrue /e.kʁy/ |
écru /e.kʁy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écru /e.kʁy/ |
écru /e.kʁy/ |
écru gđ /e.kʁy/
Tham khảo
sửa- "écru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)