Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écriteau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kʁi.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écriteau
/e.kʁi.tɔ/
écriteaux
/e.kʁi.tɔ/
écriteau
gđ
/e.kʁi.tɔ/
Cái
biển
.
Mettre un
écriteau
pour annoncer qu’une maison est à louer
— để biển cho thuê nhà
Tham khảo
sửa
"
écriteau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)