Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ku.tɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écoutant
/e.ku.tɑ̃/
écoutant
/e.ku.tɑ̃/

écoutant /e.ku.tɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người nghe.

Tham khảo

sửa