Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔʁ.ʃyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écorchure
/e.kɔʁ.ʃyʁ/
écorchures
/e.kɔʁ.ʃyʁ/

écorchure gc /e.kɔʁ.ʃyʁ/

  1. Chỗ trợt da, chỗ sầy da.

Tham khảo

sửa