éclatement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.klat.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclatement /e.klat.mɑ̃/ |
éclatements /e.klat.mɑ̃/ |
éclatement gđ /e.klat.mɑ̃/
- Sự nổ.
- éclatement d’une bombe — sự nổ của quả bom
- Sự tan vỡ.
- éclatement d’un parti politique — sự tan vỡ một đảng chính trị (chia sẻ thành nhiều nhóm)
Tham khảo sửa
- "éclatement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)