Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ke.li.dwan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chélidoine
/ke.li.dwan/
chélidoines
/ke.li.dwan/

chélidoine gc /ke.li.dwan/

  1. (Thực vật học) Cây thổ hoàng liên.

Tham khảo

sửa