chélidoine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ke.li.dwan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chélidoine /ke.li.dwan/ |
chélidoines /ke.li.dwan/ |
chélidoine gc /ke.li.dwan/
- (Thực vật học) Cây thổ hoàng liên.
Tham khảo
sửa- "chélidoine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)