échouement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃu.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échouement /e.ʃu.mɑ̃/ |
échouement /e.ʃu.mɑ̃/ |
échouement gđ /e.ʃu.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "échouement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
échouement /e.ʃu.mɑ̃/ |
échouement /e.ʃu.mɑ̃/ |
échouement gđ /e.ʃu.mɑ̃/