Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃu.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
échouement
/e.ʃu.mɑ̃/
échouement
/e.ʃu.mɑ̃/

échouement /e.ʃu.mɑ̃/

  1. Sự mắc cạn.
  2. Chỗ mắc cạn.

Tham khảo

sửa