Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.kɔ.tje/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít échotière
/e.kɔ.tjɛʁ/
échotiers
/e.kɔ.tje/
Số nhiều échotière
/e.kɔ.tjɛʁ/
échotiers
/e.kɔ.tje/

échotier /e.kɔ.tje/

  1. Người viết tin vặt (trong báo).

Tham khảo sửa