Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
échasse
/e.ʃas/
échasses
/e.ʃas/
échasse
gc
/e.ʃas/
Cà kheo
.
(
Động vật học
)
Chim
cà kheo
.
être monté sur des écharses
— có chân dài+ làm bộ, kênh kiệu
Tham khảo
sửa
"
échasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)