Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃaʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écharde
/e.ʃaʁd/
échardes
/e.ʃaʁd/

écharde gc /e.ʃaʁd/

  1. Cái giằm.

Tham khảo

sửa