échangiste
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | échangistes /e.ʃɑ̃.ʒist/ |
échangistes /e.ʃɑ̃.ʒist/ |
Số nhiều | échangistes /e.ʃɑ̃.ʒist/ |
échangistes /e.ʃɑ̃.ʒist/ |
échangiste
Tham khảo
sửa- "échangiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)