échangeable
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | échangeables /e.ʃɑ̃.ʒabl/ |
échangeables /e.ʃɑ̃.ʒabl/ |
Giống cái | échangeables /e.ʃɑ̃.ʒabl/ |
échangeables /e.ʃɑ̃.ʒabl/ |
échangeable
- Có thể đổi, có thể trao đổi.
- Produit échangeable — sản phẩm có thể trao đổi
Tham khảo sửa
- "échangeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)