Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échéant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃe.ɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
échéant
/e.ʃe.ɑ̃/
échéant
/e.ʃe.ɑ̃/
Giống cái
échéant
/e.ʃe.ɑ̃/
échéant
/e.ʃe.ɑ̃/
échéant
/e.ʃe.ɑ̃/
Đến
kỳ hạn
.
le cas
échéant
— nếu có dịp
Tham khảo
sửa
"
échéant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)