échéancier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃe.ɑ̃.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échéancier /e.ʃe.ɑ̃.sje/ |
échéancier /e.ʃe.ɑ̃.sje/ |
échéancier gđ /e.ʃe.ɑ̃.sje/
Tham khảo
sửa- "échéancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)