Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.bʁi.je.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ébriété
/e.bʁi.je.te/
ébriété
/e.bʁi.je.te/

ébriété gc /e.bʁi.je.te/

  1. Sự say rượu.

Tham khảo

sửa