Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éboulis
/e.bu.li/
éboulis
/e.bu.li/

éboulis /e.bu.li/

  1. Đất đá sụt lở; đống sụt lở.
  2. (Địa chất, địa lý) Lở tích.

Tham khảo

sửa