Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éboulis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.bu.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éboulis
/e.bu.li/
éboulis
/e.bu.li/
éboulis
gđ
/e.bu.li/
Đất
đá
sụt lở
;
đống
sụt lở
.
(
Địa chất, địa lý
)
Lở tích
.
Tham khảo
sửa
"
éboulis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)