ébaubi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.bɔ.bi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ébaubi /e.bɔ.bi/ |
ébaubi /e.bɔ.bi/ |
Giống cái | ébaubie /e.bɔ.bi/ |
ébaubie /e.bɔ.bi/ |
ébaubi /e.bɔ.bi/
- (Thân mật) Kinh ngạc.
- Mine ébaubie — vẻ mặt kinh ngạc
Tham khảo
sửa- "ébaubi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)