Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.bɔ.bi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ébaubi
/e.bɔ.bi/
ébaubi
/e.bɔ.bi/
Giống cái ébaubie
/e.bɔ.bi/
ébaubie
/e.bɔ.bi/

ébaubi /e.bɔ.bi/

  1. (Thân mật) Kinh ngạc.
    Mine ébaubie — vẻ mặt kinh ngạc

Tham khảo

sửa