Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ba.is.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ébahissement
/e.ba.is.mɑ̃/
ébahissement
/e.ba.is.mɑ̃/

ébahissement /e.ba.is.mɑ̃/

  1. Sự sửng sốt, sự kinh ngạc.

Tham khảo

sửa