Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
èo uột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛ̤w
˨˩
uət
˨˩
ɛw
˧˧
uək
˨˨
ɛw
˨˩
uək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛw
˧˧
uət
˨˨
Tính từ
sửa
èo uột
Yếu ớt
,
bệnh hoạn
.
Đứa trẻ sinh thiếu tháng
èo uột
.
Thân thể
èo uột
.
Tham khảo
sửa
"
èo uột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)