Tiếng Albani

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman چوقولاته (çokolata). Dẫn xuất từ tiếng Ý cioccolata.

Danh từ

sửa

çokollátë gc (số nhiều çokolláta, dạng xác định çokolláta, số nhiều xác định çokollátat)

  1. Sô-cô-la
  2. Sô-cô-la nóng

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • çokollatë”, trong FGJSH: Fjalor i gjuhës shqipe [Từ điển tiếng Albani] (bằng tiếng Albani), 2006
  • “çokollatë”, trong FGJSSH: Fjalor i gjuhës së sotme shqipe[1] (bằng tiếng Albani), 1980