çokollatë
Tiếng Albani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman چوقولاته (çokolata). Dẫn xuất từ tiếng Ý cioccolata.
Danh từ
sửaçokollátë gc (số nhiều çokolláta, dạng xác định çokolláta, số nhiều xác định çokollátat)
Biến cách
sửaBiến cách của çokollatë
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | çokollatë | çokollata | çokollata | çokollatat |
acc. | çokollatën | |||
dat. | çokollate | çokollatës | çokollatave | çokollatave |
abl. | çokollatash |