Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åtte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Số từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
åtte
Phương ngữ khác
sửa
eie
Số từ
sửa
åtte
Tám
(8).
For
åtte
år siden flyttet vi hit.
om
åtte
dager
— Vào tuần tới.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
åttekantet
: Có
tám
cạnh,
bát giác
.
Tham khảo
sửa
"
åtte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)