Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

åtte

Phương ngữ khác

sửa

Số từ

sửa

åtte

  1. Tám (8).
    For åtte år siden flyttet vi hit.
    om åtte dager — Vào tuần tới.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa