Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ås åsen
Số nhiều åser åsene

ås

  1. Đồi cao.
    Han gikk en tur opp i åsen.
    skogkledte åser

Tham khảo

sửa