Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít årskurs årskurset
Số nhiều årskurs, årskurser årskursa, årskurs ene

årskurs

  1. Niên khóa, niên học.
    Jeg har tatt tredje årskurs i matematikk.

Tham khảo sửa