ämblik
Tiếng Estonia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Finn nguyên thuỷ [Mục từ gì?]. Cùng gốc với tiếng Phần Lan hämähäkki và tiếng Vot hämö.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaämblik (gen. ämbliku, par. ämblikku)
- Nhện.
Biến cách
sửaTừ ghép
sửaTham khảo
sửa- ämblik tại Sõnaveeb (Eesti Keele Instituut)
- Bản mẫu:R:est:EÕS