ânonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ.nɔ.ne/
Từ nguyên
sửaTừ ânon.
Ngoại động từ
sửaânonner ngoại động từ
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaNội động từ
sửaânonner nội động từ
- (Nghĩa bóng) Đọc ấp úng, nói ngập ngừng.
- ânonner son leçon — đọc ấp úng bài học
Tham khảo
sửa- "ânonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)