Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ân sủng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˧
sṵŋ
˧˩˧
əŋ
˧˥
ʂuŋ
˧˩˨
əŋ
˧˧
ʂuŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˥
ʂuŋ
˧˩
ən
˧˥˧
ʂṵʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
ân sủng
Ân huệ
vua ban và
sủng ái
cho bề tôi.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
恩寵