Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos tɾikloɾoaˈθetikos/ [ˌa.θi.ð̞os t̪ɾi.klo.ɾo.aˈθe.t̪i.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos tɾikloɾoaˈsetikos/ [ˌa.si.ð̞os t̪ɾi.klo.ɾo.aˈse.t̪i.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos tri‧clo‧ro‧a‧cé‧ti‧cos

Danh từ

sửa

ácidos tricloroacéticos sn

  1. Dạng số nhiều của ácido tricloroacético.