Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos piˈɾubikos/ [ˌa.θi.ð̞os piˈɾu.β̞i.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos piˈɾubikos/ [ˌa.si.ð̞os piˈɾu.β̞i.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos pi‧rú‧vi‧cos

Danh từ

sửa

ácidos pirúvicos

  1. Dạng số nhiều của ácido pirúvico.