ácidos oxaloacéticos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos oɡsaloaˈθetikos/ [ˌa.θi.ð̞os oɣ̞.sa.lo.aˈθe.t̪i.kos]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos oɡsaloaˈsetikos/ [ˌa.si.ð̞os oɣ̞.sa.lo.aˈse.t̪i.kos]
- Tách âm tiết: á‧ci‧dos o‧xa‧lo‧a‧cé‧ti‧cos
Danh từ
sửaácidos oxaloacéticos gđ sn
- Dạng số nhiều của ácido oxaloacético.