ácidos neuramínicos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos neuɾaˈminikos/ [ˌa.θi.ð̞oz neu̯.ɾaˈmi.ni.kos]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos neuɾaˈminikos/ [ˌa.si.ð̞oz neu̯.ɾaˈmi.ni.kos]
- Tách âm tiết: á‧ci‧dos neu‧ra‧mí‧ni‧cos
Danh từ
sửaácidos neuramínicos gđ sn
- Dạng số nhiều của ácido neuramínico.